Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nay
  2. nay đây mai đó
  3. nay kính
  4. nay mai
  5. nay thư

  6. nài
  7. nài ép
  8. nài bao
  9. nài nỉ
  10. nài xin
  11. nàn
  12. nàng
  13. nàng dâu
  14. nàng hầu
  15. nàng thơ
  16. nàng tiên
  17. nào
  18. nào đâu
  19. nào đó

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nài nỉ

verb

  • to beg; to insist; to adjure