Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nẩy mực
  2. nẩy nở
  3. nẫng
  4. nẫu
  5. nẫu nà
  6. nẫu ruột
  7. nẫy
  8. nậm
  9. nậng
  10. nậu
  11. nậy
  12. nắc nẻ
  13. nắm
  14. nắm đấm
  15. nắm đất
  16. nắm đằng chuôi
  17. nắm bắt
  18. nắm cổ
  19. nắm chắc
  20. nắm giữ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nậu

  • (từ cũ) Processional dress.
  • (địa phương) Band, gang, clique
    • Bọn chúng cùng một nậu: They belonged to the same gang