Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nẩy nở
  2. nẫng
  3. nẫu
  4. nẫu nà
  5. nẫu ruột
  6. nẫy
  7. nậm
  8. nậng
  9. nậu
  10. nậy
  11. nắc nẻ
  12. nắm
  13. nắm đấm
  14. nắm đất
  15. nắm đằng chuôi
  16. nắm bắt
  17. nắm cổ
  18. nắm chắc
  19. nắm giữ
  20. nắm lấy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nậy

  • (địa phương) Big
    • Cái bánh này nậy hơn mấy cái bánh kia: This cake is bigger than all the others
    • Đã rồi còn chơi bi nậy: To play at marbles though one is already big (grown-up)