Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nắng mưa
  2. nắng nôi
  3. nắng oi
  4. nắng quái
  5. nắng ráo
  6. nắng xiên khoai
  7. nắp
  8. nằm
  9. nằm ì
  10. nằm bẹp
  11. nằm bếp
  12. nằm co
  13. nằm dài
  14. nằm gai nếm mật
  15. nằm kềnh
  16. nằm khàn
  17. nằm không
  18. nằm khểnh
  19. nằm khoèo
  20. nằm lì

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nằm bẹp

  • Lie up, be laid low
    • Bị cúm phải nằm bẹp ở nhà: To be laid low by influenza