Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nắp
  2. nằm
  3. nằm ì
  4. nằm bẹp
  5. nằm bếp
  6. nằm co
  7. nằm dài
  8. nằm gai nếm mật
  9. nằm kềnh
  10. nằm khàn
  11. nằm không
  12. nằm khểnh
  13. nằm khoèo
  14. nằm lì
  15. nằm mê
  16. nằm mộng
  17. nằm meo
  18. nằm mơ
  19. nằm ngang
  20. nằm ngủ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nằm khàn

  • Be at a loose end
    • Chủ nhật trời mưa, nằm khàn ở nhà: To be at a loose end at home on a rainy sunday