Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nắng quái
  2. nắng ráo
  3. nắng xiên khoai
  4. nắp
  5. nằm
  6. nằm ì
  7. nằm bẹp
  8. nằm bếp
  9. nằm co
  10. nằm dài
  11. nằm gai nếm mật
  12. nằm kềnh
  13. nằm khàn
  14. nằm không
  15. nằm khểnh
  16. nằm khoèo
  17. nằm lì
  18. nằm mê
  19. nằm mộng
  20. nằm meo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nằm dài

  • Lie stretched out stretch [oneself] out
    • Nằm dài phơi nắng ngoài bãi biển: To sun-bathe fully stretched out on the beach
  • Idle away one's time lying on one's bed
    • Người chả được tích sự gì, ăn xong chỉ nằm dài: What a good-for-nothing who idles away his time lying on his bed after each meal