Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nắng hanh
  2. nắng hạn
  3. nắng mới
  4. nắng mưa
  5. nắng nôi
  6. nắng oi
  7. nắng quái
  8. nắng ráo
  9. nắng xiên khoai
  10. nắp
  11. nằm
  12. nằm ì
  13. nằm bẹp
  14. nằm bếp
  15. nằm co
  16. nằm dài
  17. nằm gai nếm mật
  18. nằm kềnh
  19. nằm khàn
  20. nằm không

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nắp

noun

  • lid; cover
    • giở nắp ra: to take off the lid