Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nặng lời
  2. nặng mình
  3. nặng mùi
  4. nặng mặt
  5. nặng nề
  6. nặng nợ
  7. nặng nghiệp
  8. nặng nhọc
  9. nặng tai
  10. nặng tay
  11. nặng tình
  12. nặng trĩu
  13. nặng trịch
  14. nặng vía
  15. nẹp
  16. nẹt
  17. nẻ
  18. nẻo
  19. nẻo đường
  20. nếm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nặng tay

  • Weigh heavy enough
  • Be tough with
    • Đã đến lúc phải nặng tay với bọn chúng: It's time to get tough with them