Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nặng mùi
  2. nặng mặt
  3. nặng nề
  4. nặng nợ
  5. nặng nghiệp
  6. nặng nhọc
  7. nặng tai
  8. nặng tay
  9. nặng tình
  10. nặng trĩu
  11. nặng trịch
  12. nặng vía
  13. nẹp
  14. nẹt
  15. nẻ
  16. nẻo
  17. nẻo đường
  18. nếm
  19. nếm đòn
  20. nếm mùi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nặng trĩu

  • Overloaded, overburdened; laden with
    • Cành nặng trĩu quả: Branches leaden with fruits