Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nặng nhọc
  2. nặng tai
  3. nặng tay
  4. nặng tình
  5. nặng trĩu
  6. nặng trịch
  7. nặng vía
  8. nẹp
  9. nẹt
  10. nẻ
  11. nẻo
  12. nẻo đường
  13. nếm
  14. nếm đòn
  15. nếm mùi
  16. nếm trải
  17. nến
  18. nếp
  19. nếp cái
  20. nếp cũ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nẻ

adj

  • cracked; chapped; choppy

verb

  • to crack; to split