Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nở hoa
  2. nở mũi
  3. nở nang
  4. nở rộ
  5. nề
  6. nề hà
  7. nề nếp
  8. nền
  9. nền móng
  10. nền nã
  11. nền nếp
  12. nền tảng
  13. nền trời
  14. nọ
  15. nọ kia
  16. nọc
  17. nọc độc
  18. nọc cổ
  19. nọn
  20. nọng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nền nã

  • Elegant
    • Anh ta bao giờ cũng ăn mặt nền nã: He always dresses elegantly