Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nở rộ
  2. nề
  3. nề hà
  4. nề nếp
  5. nền
  6. nền móng
  7. nền nã
  8. nền nếp
  9. nền tảng
  10. nền trời
  11. nọ
  12. nọ kia
  13. nọc
  14. nọc độc
  15. nọc cổ
  16. nọn
  17. nọng
  18. nỏ
  19. nỏ mồm
  20. nỏ miệng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nền trời

  • The sky (as background) the firmament