Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nền
  2. nền móng
  3. nền nã
  4. nền nếp
  5. nền tảng
  6. nền trời
  7. nọ
  8. nọ kia
  9. nọc
  10. nọc độc
  11. nọc cổ
  12. nọn
  13. nọng
  14. nỏ
  15. nỏ mồm
  16. nỏ miệng
  17. nỏ nang
  18. nỏi
  19. nỡ
  20. nỡ lòng nào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nọc độc

  • Venom, poison
    • Nọc độc của rắn mang bành: A cobra's venom