Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nề
  2. nề hà
  3. nề nếp
  4. nền
  5. nền móng
  6. nền nã
  7. nền nếp
  8. nền tảng
  9. nền trời
  10. nọ
  11. nọ kia
  12. nọc
  13. nọc độc
  14. nọc cổ
  15. nọn
  16. nọng
  17. nỏ
  18. nỏ mồm
  19. nỏ miệng
  20. nỏ nang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nọ

  • That, the other (day)
    • Cái này, cái nọ: This thing, that thing
    • Hôm nọ: The other day
  • There, over there
    • Đây là lọ mực, nọ là quyển sách: Here is an ink-bottle and there [is] a book