Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nỗ lực
  2. nỗi
  3. nỗi lòng
  4. nỗi mình
  5. nỗi nhà
  6. nỗi nhục
  7. nỗi niềm
  8. nỗi riêng
  9. nố
  10. nốc
  11. nốc-ao
  12. nối
  13. nối đuôi
  14. nối dài
  15. nối dòng
  16. nối dõi
  17. nối gót
  18. nối khố
  19. nối lại
  20. nối lời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nốc

  • (địa phương) Small boat.
  • (địa phương) Gulp
    • Nốc hết chai rượu: To gulp down a whole bottle of aclcohol