Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nối dài
  2. nối dòng
  3. nối dõi
  4. nối gót
  5. nối khố
  6. nối lại
  7. nối lời
  8. nối liền
  9. nối ngôi
  10. nối nghiệp
  11. nối tiếp
  12. nống
  13. nốp
  14. nốt
  15. nốt đen
  16. nốt nhạc
  17. nốt rễ
  18. nốt ruồi
  19. nốt tròn
  20. nốt trắng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nối nghiệp

verb

  • to take over; to take up; to succeed a business