Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nối dõi
  2. nối gót
  3. nối khố
  4. nối lại
  5. nối lời
  6. nối liền
  7. nối ngôi
  8. nối nghiệp
  9. nối tiếp
  10. nống
  11. nốp
  12. nốt
  13. nốt đen
  14. nốt nhạc
  15. nốt rễ
  16. nốt ruồi
  17. nốt tròn
  18. nốt trắng
  19. nồ
  20. nồi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nống

  • (địa phương) Broad flat drying basket
  • Plaiting model
  • Prop up
    • Nống cột nhà: To prop up a pillar. endeavour, push up
    • Nống sức: To try one's best.
  • (ít dùng) Spoil
    • Nống con: To spoil one's children