Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nợ
  2. nợ đìa
  3. nợ đời
  4. nợ máu
  5. nợ miệng
  6. nợ nần
  7. nợ như Chúa Chổm
  8. nợ nước
  9. nợ xuýt
  10. nụ
  11. nụ cười
  12. nục
  13. nục nạc
  14. nứa
  15. nức
  16. nức danh
  17. nức lòng
  18. nức nở
  19. nức tiếng
  20. nứng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nụ

noun

  • (Bot) bud
    • nụ hoa: flower-bud