Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nỡ to
  2. nỡm
  3. nợ
  4. nợ đìa
  5. nợ đời
  6. nợ máu
  7. nợ miệng
  8. nợ nần
  9. nợ như Chúa Chổm
  10. nợ nước
  11. nợ xuýt
  12. nụ
  13. nụ cười
  14. nục
  15. nục nạc
  16. nứa
  17. nức
  18. nức danh
  19. nức lòng
  20. nức nở

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nợ nước

  • Duty (obligation toward one's country