Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nợ đìa
  2. nợ đời
  3. nợ máu
  4. nợ miệng
  5. nợ nần
  6. nợ như Chúa Chổm
  7. nợ nước
  8. nợ xuýt
  9. nụ
  10. nụ cười
  11. nục
  12. nục nạc
  13. nứa
  14. nức
  15. nức danh
  16. nức lòng
  17. nức nở
  18. nức tiếng
  19. nứng
  20. nứt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nụ cười

noun

  • smile
    • nụ cười khinh bỉ: scornful smile