Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nợ nước
  2. nợ xuýt
  3. nụ
  4. nụ cười
  5. nục
  6. nục nạc
  7. nứa
  8. nức
  9. nức danh
  10. nức lòng
  11. nức nở
  12. nức tiếng
  13. nứng
  14. nứt
  15. nứt mắt
  16. nứt nanh
  17. nứt nẻ
  18. nứt ra
  19. nứt rạn
  20. nừng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nức lòng

  • Enthusiastic, zealous, with fire