Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngóng
  2. ngóng đợi
  3. ngóng chờ
  4. ngóng trông
  5. ngót
  6. ngót dạ
  7. ngót nghét
  8. ngô
  9. ngô đồng
  10. ngô công
  11. ngô khoai
  12. ngô nếp
  13. ngô nghê
  14. ngôi
  15. ngôi báu
  16. ngôi nhà
  17. ngôi sao
  18. ngôi thứ
  19. ngôi thứ ba
  20. ngôi thứ hai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngô công

  • (ít dùng) như rết