Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngóng trông
  2. ngót
  3. ngót dạ
  4. ngót nghét
  5. ngô
  6. ngô đồng
  7. ngô công
  8. ngô khoai
  9. ngô nếp
  10. ngô nghê
  11. ngôi
  12. ngôi báu
  13. ngôi nhà
  14. ngôi sao
  15. ngôi thứ
  16. ngôi thứ ba
  17. ngôi thứ hai
  18. ngôi thứ nhất
  19. ngôi trời
  20. ngôi vua

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngô nghê

  • Silly, foolish
    • Ăn nói ngô nghê: To talk foolishly