Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngăn kéo
  2. ngăn nắp
  3. ngăn ngắn
  4. ngăn ngừa
  5. ngăn rào
  6. ngăn rút
  7. ngăn trở
  8. ngõ
  9. ngõ cụt
  10. ngõ hầu
  11. ngõ hẻm
  12. ngõ ngách
  13. ngõi
  14. ngõng
  15. nghè
  16. nghèo
  17. nghèo đói
  18. nghèo hèn
  19. nghèo khó
  20. nghèo khổ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngõ hầu

  • In order tọ
    • Tích lũy vốn, ngõ hầu mở rộng sản xuất: To accumulate capital in order to expand production