Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngăn ngắn
  2. ngăn ngừa
  3. ngăn rào
  4. ngăn rút
  5. ngăn trở
  6. ngõ
  7. ngõ cụt
  8. ngõ hầu
  9. ngõ hẻm
  10. ngõ ngách
  11. ngõi
  12. ngõng
  13. nghè
  14. nghèo
  15. nghèo đói
  16. nghèo hèn
  17. nghèo khó
  18. nghèo khổ
  19. nghèo nàn
  20. nghèo ngặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngõ ngách

  • Nook and cranny
    • Biết hết ngõ ngách một thành phố: To know one's ways about in a city.
  • (nghĩa bóng) Minute detail, smallest detail
    • Biết ngõ ngách một vấn đề: To know a question in great detail