| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | ngõ ngách  - Nook and cranny
- Biết hết ngõ ngách một thành phố: To know one's ways about in a city.
- (nghĩa bóng) Minute detail, smallest detail
- Biết ngõ ngách một vấn đề: To know a question in great detail
|
|