Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngăn rào
  2. ngăn rút
  3. ngăn trở
  4. ngõ
  5. ngõ cụt
  6. ngõ hầu
  7. ngõ hẻm
  8. ngõ ngách
  9. ngõi
  10. ngõng
  11. nghè
  12. nghèo
  13. nghèo đói
  14. nghèo hèn
  15. nghèo khó
  16. nghèo khổ
  17. nghèo nàn
  18. nghèo ngặt
  19. Nghèo rớt mồng tơi
  20. nghèo túng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngõng

  • Tenon-like axis, tenon-like hinge
    • Chữa lại hai cái ngõng cửa: To repair two tenon-like axis of a rice-mill