Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngột ngạt
  2. ngăm
  3. ngăm ngăm
  4. ngăn
  5. ngăn đón
  6. ngăn cách
  7. ngăn cản
  8. ngăn cấm
  9. ngăn chặn
  10. ngăn kéo
  11. ngăn nắp
  12. ngăn ngắn
  13. ngăn ngừa
  14. ngăn rào
  15. ngăn rút
  16. ngăn trở
  17. ngõ
  18. ngõ cụt
  19. ngõ hầu
  20. ngõ hẻm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngăn kéo

  • Drawer
    • Bàn có hai ngăn kéo: A table with two drawers