Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngược ngạo
  2. ngược xuôi
  3. ngượng
  4. ngượng mặt
  5. ngượng mồm
  6. ngượng ngùng
  7. ngượng ngập
  8. ngượng nghịu
  9. ngượng ngượng
  10. ngước
  11. ngưng
  12. ngưng đọng
  13. ngưng hơi
  14. ngưng kết
  15. ngưng tụ
  16. ngưng trệ
  17. ngưu
  18. ngưu đậu
  19. ngưu bàng
  20. ngưu hoàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngước

  • Raise [one's eyes]
    • Ngước nhìn bước tranh treo trên cao: To turn up one's eyes and look at a picture hung high