Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngật ngưởng
  2. ngật ngưỡng
  3. ngậu
  4. ngậu xị
  5. ngậy
  6. ngắc
  7. ngắc nga ngắc ngứ
  8. ngắc ngứ
  9. ngắc ngoải
  10. ngắm
  11. ngắm nghía
  12. ngắm vuốt
  13. ngắn
  14. ngắn gọn
  15. ngắn hạn
  16. ngắn hơi
  17. ngắn ngủi
  18. ngắn ngủn
  19. ngắt
  20. ngắt điện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngắm

verb

  • to contemplate;to look at admire oneself
    • nàng đứng ngắm mình trong gương: She stood contemplating herself in the mirror