Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngồng
  2. ngồng ngồng
  3. ngổ
  4. ngổ ngáo
  5. ngổ nghịch
  6. ngổ ngược
  7. ngổn ngang
  8. ngớ
  9. ngớ ngẩn
  10. ngớp
  11. ngớt
  12. ngớt lời
  13. ngộ
  14. ngộ đạo
  15. ngộ độc
  16. ngộ biến
  17. ngộ biến tùng quyền
  18. ngộ cảm
  19. ngộ gió
  20. ngộ hội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngớp

  • Be frightened,dread
    • Ngơm ngớp (láy, ý giảm).: To be somewhat frightened, to fear vaguely, to be vaguely afraid
    • Bài thi làm chưa vừa, ngơm ngớp chờ kết quả: To wait for the results of one's examination with a vague sense of fear, being not satisfied with one's paper