Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngực
  2. ngỗng
  3. ngỗng trời
  4. ngố
  5. ngốc
  6. ngốc nga ngốc nghếch
  7. ngốc nghếch
  8. ngốn
  9. ngốn ngấu
  10. ngốt
  11. ngốt người
  12. ngồ ngộ
  13. ngồi
  14. ngồi ì
  15. ngồi đồng
  16. ngồi bó gối
  17. ngồi bệt
  18. ngồi chồm hỗm
  19. ngồi dai
  20. ngồi dậy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngốt

  • Grow oppressively hot
    • Phòng đông người ngốt lên được: The room grew oppressivedly hot because of a crowd
  • Covet
    • Ngốt của lấy vợ già hơn mình: To marry a girl older than one because one convets her wealth