Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghĩa phụ
  2. nghĩa quân
  3. nghĩa quyên
  4. nghĩa rộng
  5. nghĩa sĩ
  6. nghĩa tình
  7. nghĩa tử
  8. nghĩa thục
  9. nghĩa thương
  10. nghĩa trang
  11. nghĩa vụ
  12. nghĩa vụ quân sự
  13. nghén
  14. nghét
  15. nghê
  16. nghê thường
  17. nghênh
  18. nghênh đón
  19. nghênh địch
  20. nghênh chiến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghĩa trang

  • cemetery; burial-ground; churchyard; graveyard