Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghĩa nữ
  2. nghĩa phụ
  3. nghĩa quân
  4. nghĩa quyên
  5. nghĩa rộng
  6. nghĩa sĩ
  7. nghĩa tình
  8. nghĩa tử
  9. nghĩa thục
  10. nghĩa thương
  11. nghĩa trang
  12. nghĩa vụ
  13. nghĩa vụ quân sự
  14. nghén
  15. nghét
  16. nghê
  17. nghê thường
  18. nghênh
  19. nghênh đón
  20. nghênh địch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghĩa thương

  • (sử học) relief grain fund.
  • public storehouse