Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghĩa thục
  2. nghĩa thương
  3. nghĩa trang
  4. nghĩa vụ
  5. nghĩa vụ quân sự
  6. nghén
  7. nghét
  8. nghê
  9. nghê thường
  10. nghênh
  11. nghênh đón
  12. nghênh địch
  13. nghênh chiến
  14. nghênh giá
  15. nghênh hôn
  16. nghênh ngang
  17. nghênh ngáo
  18. nghênh tân
  19. nghênh tống
  20. nghênh tiếp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghênh

  • Look round, look about one
    • Nghênh trời nghênh đất: To look about one