Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghề
  2. nghề đời
  3. nghề chơi
  4. nghề khơi
  5. nghề lộng
  6. nghề ngỗng
  7. nghề nghiệp
  8. nghề phụ
  9. nghề văn
  10. nghề võ
  11. nghều
  12. nghể
  13. nghển
  14. nghển cổ
  15. nghểnh
  16. nghểnh ngãng
  17. nghệ
  18. nghệ nghiệp
  19. nghệ nhân
  20. nghệ phẩm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghề võ

  • Military career; martial arts