Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghề phụ
  2. nghề văn
  3. nghề võ
  4. nghều
  5. nghể
  6. nghển
  7. nghển cổ
  8. nghểnh
  9. nghểnh ngãng
  10. nghệ
  11. nghệ nghiệp
  12. nghệ nhân
  13. nghệ phẩm
  14. nghệ sĩ
  15. nghệ sĩ ưu tú
  16. nghệ tây
  17. nghệ thuật
  18. nghệ thuật thứ bảy
  19. nghệch
  20. nghệch ngạc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghệ

noun

  • (Bot) saffron; croeus

noun

  • trade; profession
    • kỹ nghệ: industry