Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghề nghiệp
  2. nghề phụ
  3. nghề văn
  4. nghề võ
  5. nghều
  6. nghể
  7. nghển
  8. nghển cổ
  9. nghểnh
  10. nghểnh ngãng
  11. nghệ
  12. nghệ nghiệp
  13. nghệ nhân
  14. nghệ phẩm
  15. nghệ sĩ
  16. nghệ sĩ ưu tú
  17. nghệ tây
  18. nghệ thuật
  19. nghệ thuật thứ bảy
  20. nghệch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghểnh ngãng

  • Hard of hearing
    • Bà cụ hơi nghểnh ngãng: The old lady is a little hard of hearing