Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghịch mắt
  2. nghịch ngợm
  3. nghịch nhĩ
  4. nghịch phong
  5. nghịch tai
  6. nghịch tặc
  7. nghịch tử
  8. nghịch thần
  9. nghịch thuyết
  10. nghịch tinh
  11. nghịt
  12. nghe
  13. nghe đâu
  14. nghe đồn
  15. nghe được
  16. nghe bệnh
  17. nghe chừng
  18. nghe hơi
  19. nghe hơi nồi chõ
  20. nghe lén

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghịch tinh

  • Mischievous.
  • play pranks (on somebody)