Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghiền
  2. nghiền ngẫm
  3. nghiệm
  4. nghiệm pháp
  5. nghiệm số
  6. nghiệm thực
  7. nghiệm thu
  8. nghiện
  9. nghiện hút
  10. nghiện ngập
  11. nghiệp
  12. nghiệp đoàn
  13. nghiệp báo
  14. nghiệp chủ
  15. nghiệp chướng
  16. nghiệp dĩ
  17. nghiệp dư
  18. nghiệp vụ
  19. nghiệt
  20. nghiệt ngã

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghiện ngập

  • Be an opium ađict
    • Vì nghiện ngập đâm ra mất cả tư cách con người: To lose one's human dignity bacause of opium addiction