Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghiền ngẫm
  2. nghiệm
  3. nghiệm pháp
  4. nghiệm số
  5. nghiệm thực
  6. nghiệm thu
  7. nghiện
  8. nghiện hút
  9. nghiện ngập
  10. nghiệp
  11. nghiệp đoàn
  12. nghiệp báo
  13. nghiệp chủ
  14. nghiệp chướng
  15. nghiệp dĩ
  16. nghiệp dư
  17. nghiệp vụ
  18. nghiệt
  19. nghiệt ngã
  20. nghiệt ngõng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghiệp

  • Trade, profession
    • Nghiệp nông: The farming profession
  • Karma