Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghiến
  2. nghiến ngấu
  3. nghiến răng
  4. nghiền
  5. nghiền ngẫm
  6. nghiệm
  7. nghiệm pháp
  8. nghiệm số
  9. nghiệm thực
  10. nghiệm thu
  11. nghiện
  12. nghiện hút
  13. nghiện ngập
  14. nghiệp
  15. nghiệp đoàn
  16. nghiệp báo
  17. nghiệp chủ
  18. nghiệp chướng
  19. nghiệp dĩ
  20. nghiệp dư

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghiệm thu

  • Check and take over
    • Nghiệm thu công trình xây dựng: To check and take over the buildings