Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngoắt ngoẹo
  2. ngoằn ngà ngoằn ngoèo
  3. ngoằn ngèo
  4. ngoằn ngoèo
  5. ngoằng
  6. ngoặc
  7. ngoặc ôm
  8. ngoặc đơn
  9. ngoặc kép
  10. ngoặc tay
  11. ngoặc vuông
  12. ngoặt
  13. ngoặt ngoẹo
  14. ngoẹo
  15. ngoẻm
  16. ngoẻo
  17. ngoe
  18. ngoe ngóe
  19. ngoe ngoé
  20. ngoe ngoảy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngoặc tay

  • Link forefingers (in sign of a contract agreed upon)
    • Ngoặc tay thi đua làm xong việc trước thời hạn: To link forefingers and emulate one another in completing one's work before schedule