Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngoảy
  2. ngoắc
  3. ngoắc ngoặc
  4. ngoắng
  5. ngoắt
  6. ngoắt ngoéo
  7. ngoắt ngoẹo
  8. ngoằn ngà ngoằn ngoèo
  9. ngoằn ngèo
  10. ngoằn ngoèo
  11. ngoằng
  12. ngoặc
  13. ngoặc ôm
  14. ngoặc đơn
  15. ngoặc kép
  16. ngoặc tay
  17. ngoặc vuông
  18. ngoặt
  19. ngoặt ngoẹo
  20. ngoẹo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngoằn ngoèo

  • Meandering, full of twists and turns, zigzagging
    • Đường núi ngoằn ngoèo: A zigzagging mountain path
    • Chớp ngoằn ngoèo: A zigzagging flash of lightning