Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngoắc
  2. ngoắc ngoặc
  3. ngoắng
  4. ngoắt
  5. ngoắt ngoéo
  6. ngoắt ngoẹo
  7. ngoằn ngà ngoằn ngoèo
  8. ngoằn ngèo
  9. ngoằn ngoèo
  10. ngoằng
  11. ngoặc
  12. ngoặc ôm
  13. ngoặc đơn
  14. ngoặc kép
  15. ngoặc tay
  16. ngoặc vuông
  17. ngoặt
  18. ngoặt ngoẹo
  19. ngoẹo
  20. ngoẻm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngoằng

  • Disproportionately [long]
    • Dài ngoằng: Disproportionately long