Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngoảnh đi
  2. ngoảnh lại
  3. ngoảnh mặt
  4. ngoảy
  5. ngoắc
  6. ngoắc ngoặc
  7. ngoắng
  8. ngoắt
  9. ngoắt ngoéo
  10. ngoắt ngoẹo
  11. ngoằn ngà ngoằn ngoèo
  12. ngoằn ngèo
  13. ngoằn ngoèo
  14. ngoằng
  15. ngoặc
  16. ngoặc ôm
  17. ngoặc đơn
  18. ngoặc kép
  19. ngoặc tay
  20. ngoặc vuông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngoắt ngoẹo

  • Limp
    • Cây yếu quá, ngoặt ngoẹo không mọc thẳng lên được: The plant was too weak, it was limp and could not grow straight
  • Weakly
    • Thằng bé đẻ thiếu tháng ngoặt ngoẹo: That premature baby was weakly