Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhìn nhó
  2. nhìn nhận
  3. nhìn thấu
  4. nhìn thấy
  5. nhìn xa trông rộng
  6. nhí
  7. nhí nha nhí nhảnh
  8. nhí nha nhí nhoẻn
  9. nhí nháy
  10. nhí nhéo
  11. nhí nhảnh
  12. nhí nhố
  13. nhí nhoẻn
  14. nhích
  15. nhím
  16. nhím biển
  17. nhín
  18. nhíp
  19. nhíp xe
  20. nhíu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhí nhéo

  • Yell
    • Trẻ con nhí nhéo suốt ngày: The children are yelling all the time