Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhìn thấy
  2. nhìn xa trông rộng
  3. nhí
  4. nhí nha nhí nhảnh
  5. nhí nha nhí nhoẻn
  6. nhí nháy
  7. nhí nhéo
  8. nhí nhảnh
  9. nhí nhố
  10. nhí nhoẻn
  11. nhích
  12. nhím
  13. nhím biển
  14. nhín
  15. nhíp
  16. nhíp xe
  17. nhíu
  18. nhòm
  19. nhòm ngó
  20. nhòm nhỏ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhí nhoẻn

  • Smile playfully
    • Tính nhí nhoẻn: To be in the habit of smilling playfully and incessantly