Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhìn xa trông rộng
  2. nhí
  3. nhí nha nhí nhảnh
  4. nhí nha nhí nhoẻn
  5. nhí nháy
  6. nhí nhéo
  7. nhí nhảnh
  8. nhí nhố
  9. nhí nhoẻn
  10. nhích
  11. nhím
  12. nhím biển
  13. nhín
  14. nhíp
  15. nhíp xe
  16. nhíu
  17. nhòm
  18. nhòm ngó
  19. nhòm nhỏ
  20. nhòng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhích

  • Inch
    • Nhích sang bên phải: To inch [to the] roght