Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhí nha nhí nhoẻn
  2. nhí nháy
  3. nhí nhéo
  4. nhí nhảnh
  5. nhí nhố
  6. nhí nhoẻn
  7. nhích
  8. nhím
  9. nhím biển
  10. nhín
  11. nhíp
  12. nhíp xe
  13. nhíu
  14. nhòm
  15. nhòm ngó
  16. nhòm nhỏ
  17. nhòng
  18. nhóc
  19. nhóc con
  20. nhóc nhách

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhín

  • (địa phương) Lay by part of, save
    • Nhín ít gạo để ngày mai: To lay by part of rice for tomorrow