Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhóc con
  2. nhóc nhách
  3. nhói
  4. nhóm
  5. nhóm bếp
  6. nhóm họp
  7. nhóm máu
  8. nhóm trưởng
  9. nhóm viên
  10. nhón
  11. nhón gót
  12. nhón nhén
  13. nhóp nhép
  14. nhót
  15. nhô
  16. nhôi
  17. nhôm
  18. nhôm nham
  19. nhôn nhao
  20. nhôn nhốt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhón

  • Pinch
    • Nhón mấy hạt lạc: To pinch a few ground-nuts
    • nhón tí thuốc lào: To pinch some hubble-bubble pipe tobaco
  • Tiptoe
    • Đi nhón đến nôi em bé xem em còn ngủ không: To tiptoe to the baby's cradle and see whether it is still sleeping